Sự khác biệt giữa EVA và nhựa: mọi thứ bạn cần biết

Nov 12, 2025

Để lại lời nhắn

Trong thiết kế sản phẩm và sản xuất hiện đại, các vật liệu như EVA và nhựa đóng vai trò thiết yếu trong các ngành-từ bao bì, giày dép đến túi chống nước và hộp bảo vệ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc: EVA có giống nhựa không? Điều gì làm cho nó khác biệt?

Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về sự khác biệt của EVA so với nhựa truyền thống về thành phần, cấu trúc và hiệu suất, giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm và ứng dụng điển hình của chúng.

EVA Storage Box

Chất liệu EVA là gì?

EVA, viết tắt của Ethylene-Vinyl Acetate Copolymer, là một chất đàn hồi dẻo nhiệt được hình thành bằng cách trùng hợp hai monome-ethylene và vinyl acetate-dưới áp suất cao. Cấu trúc copolyme độc ​​đáo của nó mang lại cho nó cả khả năng xử lý như nhựa-và tính linh hoạt giống như cao su-.

Hàm lượng vinyl axetat (VA) trong EVA có thể thay đổi từ 5% đến 40% và tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính của vật liệu:

  • Hàm lượng VA thấp hơn (5–10%) → tương tự như polyetylen-mật độ thấp (LDPE): cứng hơn và kém linh hoạt hơn
  • Hàm lượng VA trung bình (10–20%) → độ đàn hồi và độ trong suốt cân bằng, thích hợp cho bao bì và hàng tiêu dùng
  • Hàm lượng VA cao hơn (20–40%) → có độ đàn hồi và mềm mại cao, lý tưởng cho các sản phẩm đệm và tiện nghi

 

Các đặc điểm chính của EVA:

  • Nhẹ và linh hoạt
  • Đặc tính chống thấm nước và hấp thụ tác động tuyệt vời
  • Kết cấu mịn, mềm tương tự như bọt cao su
  • Dễ dàng tạo hình và tạo thành nhiều hình dạng khác nhau
  • Chống nứt và nhiệt độ thấp

Các ứng dụng phổ biến: đế giữa giày dép, thảm yoga, dụng cụ thể thao, bao bì bảo vệ, đệm điện tử và túi hoặc hộp chống nước.

 

Nhựa là gì?

"Nhựa" là một thuật ngữ rộng để chỉ một họ vật liệu tổng hợp được làm chủ yếu từ các polyme có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc khí tự nhiên. Nhựa được hình thành bằng cách kết hợp nhựa tổng hợp với các chất phụ gia như chất ổn định, chất làm dẻo và chất tạo màu để đạt được các đặc tính cụ thể.

 

Có hai loại chính:

  • Nhựa nhiệt dẻo - có thể được hâm nóng và định hình lại nhiều lần (ví dụ: PE, PP, PVC)
  • Nhựa nhiệt rắn - một khi đã đúc, không thể nấu chảy lại (ví dụ: nhựa epoxy, nhựa phenolic)

 

Các loại nhựa thông dụng:

  • PE (Polyethylene): nhẹ, dẻo, được sử dụng rộng rãi trong màng và bao bì
  • PP (Polypropylene): bền,{0}}kháng hóa chất, được sử dụng trong thùng chứa và phụ tùng ô tô
  • PVC (Polyvinyl Chloride): cứng hoặc dẻo, dùng làm ống, vỏ bọc, túi đựng mỹ phẩm

 

Về bản chất, EVA là một phần của họ nhựa-nó là một dạng nhựa chuyên dụng có độ đàn hồi và độ mềm cao hơn. Tuy nhiên, do đặc tính riêng biệt của nó nên nó thường được thảo luận riêng biệt với nhựa thông thường.

 

Sự khác biệt chính giữa EVA và nhựa

Mặc dù EVA thuộc họ nhựa nhưng cấu trúc phân tử bên trong và đặc tính vật lý của nó khiến nó nổi bật so với các vật liệu truyền thống như PE, PP hoặc PVC.

Khía cạnh so sánh

EVA (Ethylene-Vinyl Acetate)

Nhựa tiêu biểu (PVC, PE, PP)

Cấu trúc hóa học

Chất đồng trùng hợp của ethylene và vinyl axetat

Homopolyme như PE hoặc PVC

Tính linh hoạt

Kết cấu mềm và đàn hồi,-giống như cao su

Phạm vi từ linh hoạt (PE) đến cứng nhắc (PVC)

Mật độ & Trọng lượng

Mật độ thấp, rất nhẹ

Nói chung là nặng hơn

Minh bạch

Độ trong suốt cao (thay đổi theo nội dung VA)

PE trong mờ, PVC có thể trong suốt hoàn toàn

Hấp thụ sốc

Đệm và phục hồi tuyệt vời

Độ đàn hồi hạn chế, có thể biến dạng vĩnh viễn

kết cấu bề mặt

Bề mặt mờ hoặc mịn

Thường bóng hoặc sáng bóng

Nhiệt độ xử lý

160–200 độ, dễ tạo khuôn

Thông thường 180–230 độ

phụ gia

Chất ổn định không{0}}độc hại, không chứa clo

Có thể chứa chất làm dẻo hoặc hợp chất clo

Nói một cách đơn giản, EVA có thể được mô tả là phiên bản nhựa mềm hơn, đàn hồi hơn, trong khi nhựa thông thường cứng hơn và có cấu trúc hơn. Sự khác biệt về tính linh hoạt này chủ yếu là do các nhóm vinyl axetat làm gián đoạn sự liên kết chuỗi phân tử của EVA, làm giảm độ kết tinh và tăng độ đàn hồi.

 

Tính chất vật lý và so sánh hiệu suất

Hiệu suất của EVA và nhựa truyền thống khác nhau ở một số thông số kỹ thuật, ảnh hưởng đến cách chúng được sử dụng trong các sản phẩm khác nhau.

1. Mật độ và trọng lượng

Bọt xốp EVA thường có mật độ thấp hơn (khoảng 0,95 g/cm³), cho phép bọt xốp nổi trên mặt nước-một lợi thế của các sản phẩm nhẹ và không thấm nước. Ngược lại, PVC có mật độ khoảng 1,3–1,4 g/cm³, khiến nó nặng hơn và kém nổi hơn.

2. Độ đàn hồi và mềm mại

Cấu trúc bên trong của EVA mang lại độ đàn hồi và khả năng hấp thụ sốc vượt trội, khiến nó trở nên lý tưởng cho các vật liệu đệm như đế giày hoặc lớp lót bảo vệ. Các loại nhựa truyền thống như PP hoặc PVC cứng hơn và có thể mất tính linh hoạt theo thời gian, đặc biệt khi tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ.

3. Độ bền

Mặc dù EVA có khả năng phục hồi và chống nứt tuyệt vời nhưng độ bền kéo của nó thường thấp hơn PP hoặc PVC. Nhựa có xu hướng chống mài mòn và ứng suất cơ học tốt hơn, đó là lý do tại sao chúng thường được sử dụng trong các thùng chứa và các bộ phận kết cấu.

4. Kháng thời tiết và hóa chất

EVA cho thấy khả năng chống ẩm, tia UV và hóa chất nhẹ tốt nên thích hợp cho các sản phẩm ngoài trời và chống thấm nước. PVC, mặc dù bền nhưng có thể cứng lại hoặc biến màu dưới ánh nắng kéo dài. PE có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời nhưng thiếu độ đàn hồi.

5. Đặc điểm xử lý

EVA có thể được đúc ở nhiệt độ tương đối thấp (160–200 độ) với cửa sổ xử lý rộng. Nó có thể dễ dàng được tạo thành các hình dạng phức tạp, đó là lý do tại sao nó phổ biến cho các sản phẩm đúc-tùy chỉnh như túi, hộp chống thấm nước và miếng đệm xốp.

 

Bảng so sánh thuộc tính

Tài sản

EVA

PVC

Thể dục

PP

Mật độ (g/cm³)

0.95

1.3–1.45

0.91–0.94

0.9

Độ cứng (Shore A/D)

60–95A

70–100D

40–50D

95–105D

Độ bền kéo (MPa)

10–25

10–60

8–20

30–40

Độ giãn dài (%)

300–800

20–400

100–650

100–600

Nhiệt độ làm việc (độ)

-50~70

-15~60

-50~80

0~120

 

Các ứng dụng chính của EVA và Nhựa

Cả EVA và nhựa đều không thể thiếu trong sản xuất hiện đại, mỗi loại đều có điểm mạnh phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Trường ứng dụng

Ứng dụng EVA

Ứng dụng nhựa điển hình

Giày dép & Thể thao

Đế giữa giày, thảm yoga, miếng bảo vệ

Đế PVC, chai thể thao PE

Bao bì

Màng mềm, xốp đệm, đóng gói chính xác

Túi PE/PP, thùng cứng

sử dụng công nghiệp

Cách điện cáp, màng bọc năng lượng mặt trời, keo-nóng chảy

Ống nhựa PVC, màng PE

Hàng tiêu dùng

Túi chống nước, hộp đựng, đồ chơi

Hộp nhựa, đồ gia dụng

EVA thường được lựa chọn khi các sản phẩm yêu cầu độ linh hoạt nhẹ, sự thoải mái và khả năng chống va đập, trong khi nhựa truyền thống vẫn được ưa chuộng vì độ cứng, độ bền và hiệu quả chi phí là ưu tiên hàng đầu.

 

Phần kết luận

EVA và nhựa có thể thuộc cùng một họ vật liệu, nhưng đặc điểm của chúng khiến chúng trở nên khác biệt. EVA nổi bật về độ mềm, độ đàn hồi và tính linh hoạt, trong khi nhựa truyền thống vượt trội về độ cứng và độ ổn định cấu trúc.

Việc hiểu rõ những khác biệt này cho phép các nhà thiết kế, nhà sản xuất và người tiêu dùng chọn chất liệu phù hợp nhất cho từng sản phẩm-cho dù đó là vì tính linh hoạt, độ bền hay chi phí.

 

Gửi yêu cầu